stud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stud.

Từ điển Anh Việt

  • stud

    /stʌd/

    * danh từ

    lứa ngựa nuôi

    trại nuôi ngựa giống

    ngựa giống

    at (in) stud

    có thể nuôi để lấy giống (súc vật)

    * danh từ

    đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)

    núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)

    Rivê, đinh tán

    khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)

    cột (để đóng ván làm vách)

    * ngoại động từ

    đóng đinh đầu lớn

    làm núm cửa (để trang hoàng)

    * động tính từ quá khứ

    rải khắp

    sea studded with islands: biển rải rác đầy đảo

    sky studded with stars: bầu trời lốm đốm đầy sao

    dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stud

    a man who is virile and sexually active

    Synonyms: he-man, macho-man

    ornament consisting of a circular rounded protuberance (as on a vault or shield or belt)

    Synonyms: rivet

    adult male horse kept for breeding

    Synonyms: studhorse

    poker in which each player receives hole cards and the remainder are dealt face up; bets are placed after each card is dealt

    Synonyms: stud poker

    provide with or construct with studs

    stud the wall

    Similar:

    scantling: an upright in house framing

    dot: scatter or intersperse like dots or studs

    Hills constellated with lights

    Synonyms: constellate