study hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

study hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm study hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của study hall.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • study hall

    a period of time during the school day that is set aside for study

    a classroom reserved for study

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).