studio apartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
studio apartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm studio apartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của studio apartment.
Từ điển Anh Việt
studio apartment
* danh từ
căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
studio apartment
an apartment with a living space and a bathroom and a small kitchen
Synonyms: studio