studio couch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

studio couch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm studio couch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của studio couch.

Từ điển Anh Việt

  • studio couch

    /'stju:dioukautʃ/

    * danh từ

    ghế giường (ghế đi văng có thể mở rộng thành giường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • studio couch

    convertible consisting of an upholstered couch that can be converted into a double bed

    Synonyms: day bed