day bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day bed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • day bed

    Similar:

    studio couch: convertible consisting of an upholstered couch that can be converted into a double bed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).