daybreak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daybreak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daybreak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daybreak.
Từ điển Anh Việt
daybreak
/'deibreik/
* danh từ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daybreak
Similar:
dawn: the first light of day
we got up before dawn
they talked until morning
Synonyms: dawning, morning, aurora, first light, break of day, break of the day, dayspring, sunrise, sunup, cockcrow
Antonyms: sunset