dawning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dawning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dawning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dawning.

Từ điển Anh Việt

  • dawning

    /'dɔ:niɳ/

    * danh từ

    bình minh, rạng đông

    (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai

    the first dawnings: buổi đầu

    phương đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet