sunrise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sunrise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunrise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunrise.
Từ điển Anh Việt
sunrise
/'sʌnraiz/
* danh từ
lúc mặt trời mọc, bình minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sunrise
atmospheric phenomena accompanying the daily appearance of the sun
the daily event of the sun rising above the horizon
of an industry or technology; new and developing
high-technology sunrise industries
Similar:
dawn: the first light of day
we got up before dawn
they talked until morning
Synonyms: dawning, morning, aurora, first light, daybreak, break of day, break of the day, dayspring, sunup, cockcrow
Antonyms: sunset