dayspring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dayspring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dayspring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dayspring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dayspring
Similar:
dawn: the first light of day
we got up before dawn
they talked until morning
Synonyms: dawning, morning, aurora, first light, daybreak, break of day, break of the day, sunrise, sunup, cockcrow
Antonyms: sunset
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).