aurora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aurora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aurora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aurora.
Từ điển Anh Việt
aurora
/ɔ:'rɔ:rə/
* danh từ
Aurora nữ thần Rạng đông
ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời)
cực quang
aurora borealis: bắc cực quang
aurora australis: nam cực quang
aurora
(Tech) cực quang [TQ] (nam/bắc cực)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aurora
* kỹ thuật
điện hoa
phóng điện hoa
vầng quang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aurora
an atmospheric phenomenon consisting of bands of light caused by charged solar particles following the earth's magnetic lines of force
(Roman mythology) goddess of the dawn; counterpart of Greek Eos
Similar:
dawn: the first light of day
we got up before dawn
they talked until morning
Synonyms: dawning, morning, first light, daybreak, break of day, break of the day, dayspring, sunrise, sunup, cockcrow
Antonyms: sunset