sunrise industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sunrise industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunrise industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunrise industry.
Từ điển Anh Việt
sunrise industry
* danh từ
công nghiệp mới và đang phát triển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sunrise industry
a new industry that is expanding rapidly (especially telecommunications or electronics)