sink in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sink in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sink in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sink in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sink in
Similar:
click: become clear or enter one's consciousness or emotions
It dawned on him that she had betrayed him
she was penetrated with sorrow
Synonyms: get through, dawn, come home, get across, penetrate, fall into place
percolate: pass through
Water permeates sand easily
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sink
- sinker
- sink in
- sinkage
- sinkers
- sinking
- sinkable
- sinkhead
- sinkhole
- sinkiang
- sink hole
- sink mark
- sink pump
- sink block
- sinker bar
- sink a hole
- sink a loan
- sinkability
- sinker pump
- sinker test
- sinking fat
- sink a shaft
- sinker drill
- sinking fund
- sinking soil
- sinking tube
- sinking well
- sinking-fund
- sinking agent
- sinking funds
- sinking point
- sinking spell
- sink a caisson
- sink hole lake
- sink hole pond
- sinking bucket
- sinking hammer
- sinking caisson
- sinking feeling
- sinking machine
- sinkability test
- sinking velocity
- sinking equipment
- sinking fund bond
- sink a loan (to...)
- sinking fund assets
- sinking fund income
- sinking fund method
- sinking fund policy
- sinking fund reserve