sinkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinkable.
Từ điển Anh Việt
sinkable
/'siɳkəbl/
* tính từ
có thể chìm được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinkable
capable of being sunk
Antonyms: unsinkable