unsinkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsinkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsinkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsinkable.
Từ điển Anh Việt
unsinkable
* tính từ
không thể chìm được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsinkable
incapable of being sunk
they thought the Titanic was unsinkable
Antonyms: sinkable