sinking-fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinking-fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinking-fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinking-fund.

Từ điển Anh Việt

  • sinking-fund

    /'siɳkiɳfʌnd/

    * danh từ

    vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ)

    to raid the sinking-fund

    sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)