sinking fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinking fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinking fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinking fund.
Từ điển Anh Việt
Sinking fund
(Econ) Quỹ dự phòng hoàn trả.
+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinking fund
a fund accumulated regularly in a separate account and used to redeem debt securities
Từ liên quan
- sinking
- sinking fat
- sinking fund
- sinking soil
- sinking tube
- sinking well
- sinking-fund
- sinking agent
- sinking funds
- sinking point
- sinking spell
- sinking bucket
- sinking hammer
- sinking caisson
- sinking feeling
- sinking machine
- sinking velocity
- sinking equipment
- sinking fund bond
- sinking fund assets
- sinking fund income
- sinking fund method
- sinking fund policy
- sinking fund reserve
- sinking fund trustee
- sinking (sizing) mill
- sinking fund expenses
- sinking fund mortgage
- sinking fund investment
- sinking fund installment
- sinking fund accumulation
- sinking fund requirements
- sinking pile by water jet
- sinking cylinder foundation
- sinking fund insurance policy