sinking fund policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinking fund policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinking fund policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinking fund policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sinking fund policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm quỹ chìm

    đơn bảo hiểm quỹ trả nợ