sinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinking.

Từ điển Anh Việt

  • sinking

    /'siɳkiɳ/

    * danh từ

    sự chìm; sự đánh chìm

    sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy

    sự đào giếng

    sự đầu tư

    sự nôn nao (vì đói, sợ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sinking

    * kinh tế

    đánh đắm tàu

    * kỹ thuật

    sự ấn lõm

    sự chất tải

    sự chìm

    sự chồn

    sự chồn.

    sự đào sâu

    sự hạ

    sự khắc

    sự khai đào

    sự lún

    sự nhúng chìm

    sự sụt

    sự tóp

    sự xoi rãnh

    xây dựng:

    sự ấn xuống

    sự chìm sâu

    sự khắc sâu

    sự lún xuống

    sự sụt xuống

    cơ khí & công trình:

    sự gia công mặt cong (khuôn dập)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sinking

    a descent as through liquid (especially through water)

    they still talk about the sinking of the Titanic

    a slow fall or decline (as for lack of strength)

    after several hours of sinking an unexpected rally rescued the market

    he could not control the sinking of his legs

    a feeling caused by uneasiness or apprehension

    with a sinking heart

    a sinking feeling in the pit of my stomach

    Synonyms: sinking feeling

    Similar:

    sink: fall or descend to a lower place or level

    He sank to his knees

    Synonyms: drop, drop down

    sink: cause to sink

    The Japanese sank American ships in Pearl Harbor

    sink: pass into a specified state or condition

    He sank into nirvana

    Synonyms: pass, lapse

    sink: go under, "The raft sank and its occupants drowned"

    Synonyms: settle, go down, go under

    Antonyms: float

    sink: descend into or as if into some soft substance or place

    He sank into bed

    She subsided into the chair

    Synonyms: subside

    dip: appear to move downward

    The sun dipped below the horizon

    The setting sun sank below the tree line

    Synonyms: sink

    slump: fall heavily or suddenly; decline markedly

    The real estate market fell off

    Synonyms: fall off, sink

    slump: fall or sink heavily

    He slumped onto the couch

    My spirits sank

    Synonyms: slide down, sink

    bury: embed deeply

    She sank her fingers into the soft sand

    He buried his head in her lap

    Synonyms: sink