dip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dip.

Từ điển Anh Việt

  • dip

    /dip/

    * danh từ

    sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)

    sự đầm mình, sự tắm (ở biển)

    to take (have) a dip in the sea: đi tắm biển

    lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu)

    mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...)

    nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...)

    cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...)

    chỗ trũng, chỗ lún xuống

    độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời

    magnetic dip: độ từ khuynh

    (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi

    * ngoại động từ

    nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống

    to dip one's finger in water: nhúng ngón tay vào nước

    to dip one's pen in ink: nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực

    ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...

    (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu)

    hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên

    to dip the scale of a balance: làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay)

    to dip the flag: hạ cờ xuống lại kéo lên ngay

    * nội động từ

    nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...)

    hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...)

    sun dips below harizon: mặt trời chìm xuống dưới chân trời

    scale dips: cán cân nghiêng đi

    bird dips and rises in the flight: trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên

    (thông tục) mắc nợ

    nghiêng đi, dốc xuống

    magnetic needle dips: kim nam châm nghiêng đi

    strata dip: vỉa mỏ dốc xuống

    (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra)

    (+ into) xem lướt qua

    to dip into a book: xem lướt qua một cuốn sách

    (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu

    to dip deep into the future: tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai

    to dip into one's purse

    tiêu hoang

    to dip one's pen in gall

    viết ác, viết cay độc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dip

    * kinh tế

    ngâm

    nhúng

    nước chấm

    phết lên

    quãng trũng

    * kỹ thuật

    đặt xuống

    độ dốc

    độ nghiêng

    độ từ khuynh

    dốc

    dung dịch nhuộm

    góc cắm

    góc dốc

    hạ

    hướng cắm

    hướng dốc

    lún tụt

    nhúng

    sự nhúng chìm

    sự sụt

    sự tẩm

    sự thấm

    tôi

    điện:

    độ lệch xuống

    độ nghiêng xuống

    xây dựng:

    nhấn chìm

    toán & tin:

    vỏ DIP

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dip

    a depression in an otherwise level surface

    there was a dip in the road

    (physics) the angle that a magnetic needle makes with the plane of the horizon

    Synonyms: angle of dip, magnetic dip, magnetic inclination, inclination

    tasty mixture or liquid into which bite-sized foods are dipped

    a brief immersion

    a candle that is made by repeated dipping in a pool of wax or tallow

    a brief swim in water

    Synonyms: plunge

    a gymnastic exercise on the parallel bars in which the body is lowered and raised by bending and straightening the arms

    go down momentarily

    Prices dipped

    stain an object by immersing it in a liquid

    take a small amount from

    I had to dip into my savings to buy him this present

    lower briefly

    She dipped her knee

    appear to move downward

    The sun dipped below the horizon

    The setting sun sank below the tree line

    Synonyms: sink

    slope downwards

    Our property dips towards the river

    dip into a liquid

    He dipped into the pool

    Synonyms: douse, duck

    place (candle wicks) into hot, liquid wax

    immerse in a disinfectant solution

    dip the sheep

    plunge (one's hand or a receptacle) into a container

    He dipped into his pocket

    scoop up by plunging one's hand or a ladle below the surface

    dip water out of a container

    Similar:

    pickpocket: a thief who steals from the pockets or purses of others in public places

    Synonyms: cutpurse

    drop: a sudden sharp decrease in some quantity

    a drop of 57 points on the Dow Jones index

    there was a drop in pressure in the pulmonary artery

    a dip in prices

    when that became known the price of their stock went into free fall

    Synonyms: fall, free fall

    dunk: immerse briefly into a liquid so as to wet, coat, or saturate

    dip the garment into the cleaning solution

    dip the brush into the paint

    Synonyms: souse, plunge, douse

    dunk: dip into a liquid while eating

    She dunked the piece of bread in the sauce

    dim: switch (a car's headlights) from a higher to a lower beam