diphase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diphase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diphase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diphase.
Từ điển Anh Việt
diphase
(Tech) hai vị tướng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diphase
* kỹ thuật
hai hướng
hai pha