dunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dunk.

Từ điển Anh Việt

  • dunk

    /dʌɳk/

    * động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng (bánh... vào xúp, sữa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dunk

    a basketball shot in which the basketball is propelled downward into the basket

    Synonyms: dunk shot, stuff shot

    immerse briefly into a liquid so as to wet, coat, or saturate

    dip the garment into the cleaning solution

    dip the brush into the paint

    Synonyms: dip, souse, plunge, douse

    make a dunk shot, in basketball

    He dunked the ball

    dip into a liquid while eating

    She dunked the piece of bread in the sauce

    Synonyms: dip