dunker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dunker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dunker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dunker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dunker

    an eater who dips food into a liquid before eating it

    he was a dunker--he couldn't eat a doughnut without a cup of coffee to dunk it in

    a basketball player who is able to make dunk shots

    an adherent of Baptistic doctrines (who practice baptism by immersion)

    Synonyms: Dunkard, Tunker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).