dunkard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dunkard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dunkard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dunkard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dunkard

    Similar:

    dunker: an adherent of Baptistic doctrines (who practice baptism by immersion)

    Synonyms: Tunker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).