dunkers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dunkers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dunkers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dunkers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dunkers

    Similar:

    church of the brethren: a Baptist denomination founded in 1708 by Americans of German descent; opposed to military service and taking legal oaths; practiced trine immersion

    Synonyms: Dippers

    dunker: an eater who dips food into a liquid before eating it

    he was a dunker--he couldn't eat a doughnut without a cup of coffee to dunk it in

    dunker: a basketball player who is able to make dunk shots

    dunker: an adherent of Baptistic doctrines (who practice baptism by immersion)

    Synonyms: Dunkard, Tunker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).