dippers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dippers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dippers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dippers.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dippers
Similar:
church of the brethren: a Baptist denomination founded in 1708 by Americans of German descent; opposed to military service and taking legal oaths; practiced trine immersion
Synonyms: Dunkers
dipper: a ladle that has a cup with a long handle
little dipper: a cluster of seven stars in Ursa Minor; at the end of the dipper's handle is Polaris
Synonyms: Dipper
big dipper: a group of seven bright stars in the constellation Ursa Major
Synonyms: Dipper, Plough, Charles's Wain, Wain, Wagon
bufflehead: small North American diving duck; males have bushy head plumage
Synonyms: butterball, dipper, Bucephela albeola
water ouzel: small stocky diving bird without webbed feet; frequents fast-flowing streams and feeds along the bottom
Synonyms: dipper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).