plough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
plough
/plau/ (plow) /plau/
* danh từ
cái cày
đất đã cày
100 hectares of plough: 100 hecta đất đã cày
(điện học) cần (tàu điện...)
(the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng
(từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)
to put one's hand to the plough
bắt tay vào việc
* ngoại động từ
cày (một thửa ruộng, một luống cày)
xới (một đường)
rẽ (sóng) (tàu...)
chau, cau (mày)
to plough one's brows: chau mày
(từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)
to be ploughed; to get ploughed: bị đánh trượt
đi khó nhọc, lặn lội
to plough one's way through the mud: lặn lội qua bâi đất bùn
* nội động từ
cày
((thường) + on) rẽ sóng đi
the ship ploughs: con tàu rẽ sóng đi
((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)
to plough through the mud: lặn lội qua bãi bùn
to plough through a book: cày một quyển sách
to plough back
cày lấp (cỏ để bón đất)
(nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)
to plough down
cày vùi (rễ, cỏ dại)
to plough out (up)
cày bật (rễ, cỏ dại)
to plough a lonely furrow
(nghĩa bóng) làm đơn độc một mình
to plough the sand(s)
lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plough
* kỹ thuật
bào soi rãnh hẹp
cái bào rãnh
cái bào xoi
cày
đất đã cày
đường soi
khe
khe nứt
lưỡi cày
máng nhỏ
máy cày
máy gạt
máy san
mộng
mộng soi rãnh
rãnh nhỏ
sự xẻ rãnh
hóa học & vật liệu:
sự cày mòn
xây dựng:
sự gạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plough
Similar:
big dipper: a group of seven bright stars in the constellation Ursa Major
Synonyms: Dipper, Charles's Wain, Wain, Wagon
plow: a farm tool having one or more heavy blades to break the soil and cut a furrow prior to sowing
plow: move in a way resembling that of a plow cutting into or going through the soil
The ship plowed through the water
plow: to break and turn over earth especially with a plow
Farmer Jones plowed his east field last week
turn the earth in the Spring
Synonyms: turn
- plough
- ploughed
- plough on
- ploughboy
- ploughing
- ploughman
- plough-boy
- ploughable
- ploughland
- ploughwise
- plough back
- plough-beam
- plough-land
- plough-tail
- ploughpoint
- ploughshare
- plough horse
- plough plane
- plough shear
- plough-horse
- ploughwright
- plough anchor
- ploughman's lunch
- plough back profit
- plough back profits
- ploughed-back profit
- ploughing back of profits
- ploughed and tongued joint
- ploughed-and-feathered joint