ploughing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ploughing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ploughing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ploughing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ploughing
* kỹ thuật
sự xẻ rãnh
hóa học & vật liệu:
sự cày mòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ploughing
Similar:
plowing: tilling the land with a plow
he hired someone to do the plowing for him
plow: move in a way resembling that of a plow cutting into or going through the soil
The ship plowed through the water
Synonyms: plough
plow: to break and turn over earth especially with a plow
Farmer Jones plowed his east field last week
turn the earth in the Spring