ploughshare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ploughshare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ploughshare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ploughshare.

Từ điển Anh Việt

  • ploughshare

    /'plauʃeə/

    * danh từ

    lưỡi cày

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ploughshare

    * kỹ thuật

    lưỡi cày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ploughshare

    Similar:

    plowshare: a sharp steel wedge that cuts loose the top layer of soil

    Synonyms: share