share nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
share
/ʃeə/
* danh từ
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày
phần
share in profits: phần chia lãi
phần đóng góp
everyone has done his share of work: tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình
sự chung vốn; cổ phần
to have a share in...: có vốn chung ở...
to go shares
chia đều; chịu đều
to want more then one's share
tranh, phần hơn
* động từ
chia, phân chia, phân phối, phân cho
to share something with somebody: chia vật gì với ai
to sharejoys and sorrows: chia ngọt sẽ bùi
có phần, có dự phần; tham gia
to share with somebody in an undertaking: cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh
we must share alike: chúng ta sẽ chịu đều
to share someone's opinion: đồng ý với ai
to share out
chia, phân chia, phân phối
Share
(Econ) Cổ phiếu.
+ Xem EQUITIES.
share
(toán kinh tế) phần; cổ phần
ordinary s. cổ phần thông thường
preference s. cổ phần đặc quyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
share
* kinh tế
cổ phần
cổ phiếu
phần
* kỹ thuật
chia
chia sẻ
cổ phiếu
dùng chung
phần
phân chia
phần đóng góp
sở hữu chung
tách
điện lạnh:
góp chung
toán & tin:
phân chia đều
phần, cổ phần
sử dụng chung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
share
assets belonging to or due to or contributed by an individual person or group
he wanted his share in cash
Synonyms: portion, part, percentage
any of the equal portions into which the capital stock of a corporation is divided and ownership of which is evidenced by a stock certificate
he bought 100 shares of IBM at the market price
have in common
Our children share a love of music
The two countries share a long border
use jointly or in common
give out as one's portion or share
Synonyms: divvy up, portion out, apportion, deal
communicate
I'd like to share this idea with you
Similar:
parcel: the allotment of some amount by dividing something
death gets more than its share of attention from theologians
Synonyms: portion
contribution: the part played by a person in bringing about a result
I am proud of my contribution in advancing the project
they all did their share of the work
Synonyms: part
plowshare: a sharp steel wedge that cuts loose the top layer of soil
Synonyms: ploughshare
partake: have, give, or receive a share of
We shared the cake
Synonyms: partake in
- share
- shared
- sharer
- share as
- shareout
- share out
- share-out
- sharecrop
- shareware
- share bone
- share list
- share-beam
- share-list
- shared out
- shareowner
- share bonus
- share index
- share issue
- share price
- share split
- shared file
- shared line
- shared load
- shared lock
- shareholder
- sharepusher
- share broker
- share holder
- share option
- share pusher
- share-holder
- sharecropper
- shared logic
- shared ports
- shareholding
- share account
- share capital
- share dealing
- share economy
- share indexes
- share of loss
- share premium
- share pushing
- share warrant
- share-cropper
- share-hawking
- shareable (s)
- shared access
- shared device
- shared folder