sharecropper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sharecropper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharecropper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharecropper.
Từ điển Anh Việt
sharecropper
/'ʃeəkrɔpə/
* danh từ
người cấy rẽ, người lĩnh canh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sharecropper
small farmers and tenants
Synonyms: cropper, sharecrop farmer