cropper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cropper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cropper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cropper.

Từ điển Anh Việt

  • cropper

    /'krɔpə/

    * danh từ

    cây cho hoa lợi

    a good (heavy) cropper: cây cho nhiều hoa lợi

    a light cropper: cây cho ít hoa lợi

    loại chim bồ câu to diều

    người xén; máy xén

    người tá điền, người làm rẽ, người lính canh

    (từ lóng) sự ngã đau

    to come a cropper: ngã đau; thất bại nặng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cropper

    * kỹ thuật

    máy cắt

    cơ khí & công trình:

    máy cắt thép

Từ điển Anh Anh - Wordnet