shared device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared device

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị chia sẻ

    thiết bị dùng chung