shared virtual area (sva) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared virtual area (sva) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared virtual area (sva) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared virtual area (sva).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared virtual area (sva)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vùng ảo dùng chung

    toán & tin:

    vùng ảo chia sẻ