shared system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống chia sẻ

    hệ thống dùng chung