shared network directory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared network directory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared network directory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared network directory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared network directory

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thư mục mạng dùng chung