shared out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shared out

    Similar:

    divided: distributed in portions (often equal) on the basis of a plan or purpose

    Synonyms: divided up, shared

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).