shared resource nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared resource nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared resource giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared resource.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared resource

    * kỹ thuật

    nguồn dùng chung

    tài nguyên chia sẻ