shared access path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared access path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared access path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared access path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared access path

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường truy nhập chia sẻ

    đường truy nhập dùng chung