shared tenant service (sts) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared tenant service (sts) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared tenant service (sts) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared tenant service (sts).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared tenant service (sts)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ người thuê dùng chung