shared secret data (ssd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared secret data (ssd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared secret data (ssd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared secret data (ssd).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared secret data (ssd)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu bí mật dùng chung