shared-for-read lock state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shared-for-read lock state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared-for-read lock state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared-for-read lock state.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shared-for-read lock state
* kỹ thuật
toán & tin:
trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc