shared partition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared partition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared partition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared partition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared partition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần dùng chung