shared control mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared control mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared control mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared control mode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared control mode

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chế độ điều khiển chia sẻ