shared file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập tin chia sẻ

    tệp chia sẻ

    tệp chung

    tệp dùng chung

    tệp phân chia