shared environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shared environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shared environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shared environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shared environment

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    môi trường chia sẻ

    môi trường dùng chung