sharepusher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharepusher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharepusher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharepusher.

Từ điển Anh Việt

  • sharepusher

    /'ʃeə,puʃə/

    * danh từ

    (thông tục) người bán cổ phần (thường là cổ phần không có giá trị)