share economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

share economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm share economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của share economy.

Từ điển Anh Việt

  • Share economy

    (Econ) Kinh tê phân phối.

    + Một nền kinh tế trong đó tiền trả cho người lao động được gắn bởi một công thức với doanh thu hay lợi nhuận của công ty mà học làm việc.