shareout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shareout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shareout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shareout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shareout

    * kinh tế

    sự rơi rụng

    tình trạng rơi rụng