share-list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
share-list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm share-list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của share-list.
Từ điển Anh Việt
share-list
/'ʃeəlist/
* danh từ
bảng giá các loại cổ phần