sharer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharer.

Từ điển Anh Việt

  • sharer

    /'ʃeərə/

    * danh từ

    người chung phần

    người được chia phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sharer

    Similar:

    partaker: someone who has or gives or receives a part or a share